--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giờ rãnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giờ rãnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ rãnh
+ noun
spare time
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
giờ rãnh
:
spare time
+
dâu con
:
(khẩu ngữ) Daughter in law and daughter (nói khái quát)
+
đệm đàn
:
như đệm nghĩa 3Một người hát một người đệm đànOne sang and the other played and accompaniment
+
sô vanh
:
chauvinistic, chauvinist
+
pap
:
thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)